Có 2 kết quả:
白汤 bái tāng ㄅㄞˊ ㄊㄤ • 白湯 bái tāng ㄅㄞˊ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear soup
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear soup
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
(2) white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
(3) decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs
Bình luận 0